Regular exercise promotes circulation.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên giúp thúc đẩy lưu thông.
This medicine helps to promote circulation.
Dịch: Thuốc này giúp thúc đẩy lưu thông.
tăng cường lưu thông
cải thiện lưu thông
sự thúc đẩy lưu thông
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tiêu tốn thời gian
lẩu
cuộc sống động vật
cô đơn, đơn độc
Tỉnh Quảng Tây
sự tự phê bình
nhân viên phục vụ ăn uống
cầu treo dây