The project is progressing progressively over time.
Dịch: Dự án đang tiến triển một cách dần dần theo thời gian.
The weather is getting progressively warmer as summer approaches.
Dịch: Thời tiết đang dần dần ấm lên khi mùa hè đến gần.
dần dần
từng bước một
sự tiến bộ
tiến bộ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
viên chức giáo dục
áo khoác parka
thiết kế tích hợp
vài từ
người mới đến
mâm tráng miệng
hộp thép
hệ thống thể thao chuyên nghiệp