He secured a profitable position in the market.
Dịch: Anh ấy đã đảm bảo một vị trí có lợi trên thị trường.
The company moved to a more profitable position.
Dịch: Công ty đã chuyển sang một vị trí mang lại lợi nhuận cao hơn.
món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn