The product shelf was full of new items.
Dịch: Kệ sản phẩm đầy ắp các mặt hàng mới.
She organized the product shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ sản phẩm gọn gàng.
kệ trưng bày
đơn vị kệ
sản phẩm
để lên kệ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
năng lực xuất khẩu
Giai đoạn 1
Châu Phi
hiện ra, xuất hiện, thành hình
lò đốt rác
xuất huyết nội sọ
Huy chương đồng
công ty bất động sản