The company is investing heavily in product promotion.
Dịch: Công ty đang đầu tư mạnh vào việc xúc tiến sản phẩm.
Effective product promotion can increase sales.
Dịch: Xúc tiến sản phẩm hiệu quả có thể tăng doanh số.
chiến dịch marketing
chiến dịch quảng cáo
xúc tiến
sự xúc tiến
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vươn tới mục tiêu
đồng hồ bỏ túi hoặc đồng hồ mang theo để sử dụng di động
cơ quan chuyên môn
Chủ nhật
ngôn ngữ mới
làm để sống hay làm để chết
nữ thần
phốt chồng phốt