He used the private entrance to avoid the crowd.
Dịch: Anh ấy sử dụng lối vào riêng để tránh đám đông.
The hotel offers a private entrance for VIP guests.
Dịch: Khách sạn cung cấp lối vào riêng cho khách VIP.
cửa riêng
lối vào độc quyền
lối vào
riêng tư
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khách hàng quay lại
thúc đẩy sức khỏe
xem xét các vụ việc
Tế bào nhân sơ
thông tin hàng hải
quả chưa chín
ngành công nghiệp mới
mệnh lệnh của hiệu trưởng