khuyến khích học hỏi, động viên học tập, thúc đẩy việc học
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
War stage
/wɔːr steɪdʒ/
Giai đoạn chiến tranh
verb
pursue a direction
/pərˈsuː ə dəˈrɛkʃən/
theo đuổi một hướng đi
noun
audiophile
/ˈɔː.di.oʊ.faɪl/
người yêu thích âm thanh chất lượng cao
verb
sauté
/soʊˈteɪ/
xào
noun
haste
/heɪst/
sự vội vàng
noun
tax consultation
/tæks ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/
tư vấn thuế
noun
young leaders
/jʌŋ ˈliːdərz/
những nhà lãnh đạo trẻ
noun
baltic languages
/ˈbɔːl.tɪk ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/
Các ngôn ngữ Baltic, là một nhóm các ngôn ngữ thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm các ngôn ngữ như tiếng Lithuanian, tiếng Latvian và các ngôn ngữ cổ khác.