The preceding chapter was very informative.
Dịch: Chương trước rất nhiều thông tin.
The meetings held in the preceding weeks were productive.
Dịch: Các cuộc họp diễn ra trong những tuần trước rất hiệu quả.
tiền lệ
trước đó
đi trước
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Phân tầng giới tính
đảo Iceland
chiến dịch
cựu quân nhân
cách đều
sự tái tổ chức
mũi
thường lệ, quen thuộc