Practically everyone attended the meeting.
Dịch: Hầu như mọi người đều tham dự cuộc họp.
The project is practically finished.
Dịch: Dự án gần như đã hoàn thành.
hầu như
gần như
thực hành
thực tế
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nhân viên thu ngân
điệu nhăn mặt, sự nhăn mặt
cỏ sắc, cỏ nhọn
mong cô ăn nói cẩn thận
Bữa ăn đạm bạc, bữa ăn đơn giản
Áo khoác da
kẻ hề, người hay làm trò cười
hoạt động cộng đồng