The food was portioned into individual containers.
Dịch: Thức ăn được chia thành các hộp riêng lẻ.
The land was portioned among the heirs.
Dịch: Đất đai được chia cho những người thừa kế.
đã chia
phân bổ
chia phần
phần
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
xe thể thao hai chỗ ngồi, thường có mui mềm
cơ bắp tay
Ảnh cũ
Người hoạch định chính sách
Kiểm toán tài sản
kỳ thi học thuật
cấp chứng chỉ
Bệ xí