I ordered a pork bowl for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một bát thịt heo cho bữa trưa.
The pork bowl was delicious and filling.
Dịch: Bát thịt heo rất ngon và no bụng.
món thịt heo
bữa ăn thịt heo
thịt heo
bát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
kinh khủng, ghê gớm
Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh
không có khủng khiếp
Sở Giáo dục và Đào tạo
Địa điểm tổ chức tiệc
sự ngẫu nhiên hóa
Pháp luật kiến tạo
công ty vận tải biển