The news caused popular excitement.
Dịch: Tin tức đã gây ra sự phấn khích trong quần chúng.
There was popular excitement about the upcoming election.
Dịch: Đã có sự hào hứng lan rộng trong công chúng về cuộc bầu cử sắp tới.
Sự nhiệt thành của công chúng
Sự nhiệt tình lan rộng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Nữ hoàng giải trí
tiến gần, tiếp cận
còn ít hơn
dân thường, thường dân
lan tỏa điều tích cực
hồn ma
sự điều hòa nhiệt
vừa nâng tầm