The polling data suggests a close race.
Dịch: Dữ liệu thăm dò cho thấy một cuộc đua sít sao.
We need to analyze the polling data to understand voter trends.
Dịch: Chúng ta cần phân tích dữ liệu thăm dò để hiểu xu hướng của cử tri.
dữ liệu khảo sát
dữ liệu thăm dò ý kiến
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
túi dùng nhiều lần
Lau nhà
thiếu cẩn thận, bất cẩn
đĩa bay
chuyến tàu đường dài
mưa đầu tiên
trường nghề
phản ứng nhanh, linh hoạt