The country has been plagued by political strife for years.
Dịch: Quốc gia này đã bị tàn phá bởi sự xung đột chính trị suốt nhiều năm.
Political strife often leads to social unrest.
Dịch: Sự xung đột chính trị thường dẫn đến bất ổn xã hội.
xung đột chính trị
sự rối loạn chính trị
nhà chính trị
chính trị hóa
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đèn chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng
nhà lãnh đạo tinh thần
Huấn luyện viên trẻ
chuẩn bị về chung nhà
cài đặt điện áp thấp
nơi làm việc
mã số vùng trồng
danh mục đầu tư