She decided to enter the poetry contest.
Dịch: Cô ấy quyết định dự thi cuộc thi thơ.
He won first prize in the poetry contest.
Dịch: Anh ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi thơ.
cuộc thi thơ
thi ngâm thơ
thí sinh
thi đấu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Người tổ chức hoặc người kỷ niệm một sự kiện hoặc lễ hội
Sự mong đợi, sự kỳ vọng
sự không tin
căng thẳng trong việc biểu diễn
Sân vận động Mỹ Đình
Hành vi nhạy cảm
Trồng cây thuốc
thỏa thuận lao động