The plumbing in this house needs to be repaired.
Dịch: Hệ thống ống nước trong ngôi nhà này cần được sửa chữa.
He works as a plumbing contractor.
Dịch: Anh ấy làm việc như một nhà thầu lắp đặt ống nước.
hệ thống ống
công trình cấp nước
thợ ống nước
lắp đặt ống nước
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
hội thảo
khả năng giáo dục
thu thập củi
Giao tiếp bằng văn bản
bánh cuộn thịt nướng
người khốn khổ
củ cải
Khoa học chính trị