His playmaking skills are exceptional.
Dịch: Kỹ năng kiến tạo lối chơi của anh ấy thật đặc biệt.
The team needs more playmaking in the midfield.
Dịch: Đội bóng cần thêm khả năng kiến tạo lối chơi ở hàng tiền vệ.
sáng tạo
có tầm nhìn
kiến tạo lối chơi
người kiến tạo lối chơi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Vế chung hộ khẩu
vật liệu rẻ tiền
Trận đấu cuối cùng
rau xà lách
Mối quan hệ sai trái
sự sử dụng hợp tác
nhiên liệu sinh học
công việc, làm việc