Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pinning"

verb
spinning
/ˈspɪnɪŋ/

quay, xoay

noun
spinning top
/ˈspɪn.ɪŋ tɒp/

đồ chơi con quay

noun
staff spinning
/stæf ˈspɪnɪŋ/

Quay gậy

noun
spinning toy
/ˈspɪnɪŋ tɔɪ/

đồ chơi quay

noun
poi spinning
/pɔɪ ˈspɪnɪŋ/

Múa poi là một hình thức biểu diễn nghệ thuật kết hợp giữa vận động và ánh sáng, thường được thực hiện bằng cách xoay các vật thể nhẹ như poi.

noun
spinning doll
/ˈspɪn.ɪŋ dɒl/

búp bê xoay

noun
underpinning
/ˌʌndərˈpɪnɪŋ/

cơ sở, nền tảng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY