He used the pincers to grip the hot metal.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái kìm để nắm chặt kim loại nóng.
The gardener used pincers to remove weeds.
Dịch: Người làm vườn đã sử dụng cái kìm để loại bỏ cỏ dại.
cái kìm
cái kẹp
kìm
kẹp
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thái độ chế giễu
Lòng tốt, sự tử tế
giáo sư thỉnh giảng
doanh số bán hàng đặc biệt
vàng hoàng kim
được trân trọng
miền, lĩnh vực, phạm vi
Người Mỹ gốc Phi