She has a successful photography career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp nhiếp ảnh thành công.
He is pursuing a photography career.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp nhiếp ảnh.
nghề nhiếp ảnh
sự nghiệp trong lĩnh vực nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tính đến hôm nay
phí xử lý
cây nhạc búa
Xây dựng lại căn cứ
sự tham số hóa
thuốc giảm đau
phim trường nổi tiếng
Phở bò