She looked perplexed by the complicated instructions.
Dịch: Cô ấy trông bối rối trước những hướng dẫn phức tạp.
He was perplexed at the sudden change in plans.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bối rối trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.
bối rối
lúng túng
sự bối rối
làm bối rối
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
truyền thống ẩm thực
Sinh viên chuyên ngành Vật lý
sự không hiệu quả
đơn đăng ký
xương chậu
công khai ngày cưới
lĩnh vực nghiên cứu
nguồn tài liệu tham khảo