She perked up as soon as she heard the good news.
Dịch: Cô ấy phấn chấn hẳn lên khi nghe tin tốt.
A cup of coffee always helps to perk me up.
Dịch: Một tách cà phê luôn giúp tôi tỉnh táo hơn.
vui vẻ lên
làm sống động
tiền thù lao, bổng lộc
nhếch lên, vểnh lên
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
làm phát cáu, làm khó chịu
nhan sắc trẻ trung
tòa án đặc biệt
tiếp nhận thông tin
Cống hiến hết mình cho giải thưởng
thu nhập trung vị
Người làm việc tự do