She is performing well in her new job.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện tốt trong công việc mới.
The team has been performing well throughout the season.
Dịch: Đội bóng đã thi đấu tốt suốt mùa giải.
thành công
xuất sắc
hiệu suất
thực hiện
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sự phân xử, sự xét xử
Mua lại thời gian
không đi nghỉ mát
Phần mềm thiết kế
sự thay đổi nghề nghiệp
chuộng đồ rộng
Cừu trung thành
sự chậm chạp