Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pendency"

noun
High Dependency Unit
/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/

Đơn vị chăm sóc đặc biệt

noun
codependency
/ˌkoʊdɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc lẫn nhau (một mối quan hệ trong đó một người dựa vào người khác để được chấp thuận và bản sắc)

noun
nutritional dependency
/njuːˌtrɪʃənəl dɪˈpɛndənsi/

Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.

noun
food dependency
/fuːd dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào thực phẩm

noun
gaming dependency
/ˈɡeɪ.mɪŋ dɪˈpɛn.dən.si/

sự phụ thuộc vào trò chơi điện tử

noun
social media dependency
/ˈsoʊʃl ˈmiːdə dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc vào mạng xã hội

noun
dependency
/dɪˈpɛndənsi/

sự phụ thuộc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY