The pediatrician recommended a vaccination schedule.
Dịch: Bác sĩ nhi khoa đã đề xuất một lịch tiêm phòng.
She took her child to see a pediatrician for a check-up.
Dịch: Cô ấy đã đưa con mình đến gặp bác sĩ nhi khoa để kiểm tra sức khỏe.
bác sĩ trẻ em
chuyên gia nhi khoa
nhi khoa
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Váy áo nhế nhác
Sự lo âu xã hội
Tài sản số
nhà chính khách, nhà lãnh đạo quốc gia
sự điều chỉnh
sự phân loại
tập hợp lại, tụ họp lại
giữ vững sự nhất quán