At that particular time, I was living in Hanoi.
Dịch: Vào thời điểm cụ thể đó, tôi đang sống ở Hà Nội.
I don't remember what I was doing at that particular time.
Dịch: Tôi không nhớ tôi đã làm gì vào thời điểm cụ thể đó.
thời gian cụ thể
thời gian nhất định
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
công-ten-nơ chở hàng
sự giết chóc
tăng lên, gia tăng
Chơi cho đội tuyển quốc gia
kiến trúc cổ
đánh giá cao về chuyên môn
bảo đảm chất lượng
làm mới thường xuyên