I need to find a parking space.
Dịch: Tôi cần tìm một chỗ đậu xe.
The parking is full today.
Dịch: Bãi đậu xe hôm nay đầy.
He parked his car in the parking lot.
Dịch: Anh ấy đã đậu xe trong bãi đậu xe.
bãi đậu xe
khu vực đậu xe
công viên
đậu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Mã định danh kỳ thi
không kiên định
Lựa chọn có chủ đích
chất béo có thể phết được
hống hách, bốc đồng
một tác phẩm kinh điển được biến tấu
Cấm vào
năm tài chính