The packaging film keeps the food fresh.
Dịch: Phim bao bì giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon.
We need to order more packaging film for the shipment.
Dịch: Chúng ta cần đặt thêm phim bao bì cho lô hàng.
phim bọc
phim co
bao bì
đóng gói
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cho nhận điểm
theo kịp trend
mức tiêu thụ nhiên liệu
sự chấm dứt, sự cắt đứt
Cái ôm nồng nhiệt
nghề làm thảm
Thoát vị đĩa đệm
nền tảng thể lực