sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
flatulate
/ˈflætʃʊleɪt/
đánh hơi
noun
equestrian event
/ɪˈkwɛstrɪən ɪˈvɛnt/
sự kiện cưỡi ngựa
noun
bloomer
/ˈbluːmər/
quần bloomers
noun
lifestyle editor
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈɛdɪtər/
biên tập viên phong cách sống
noun
V-League 2
Giải Hạng Nhất
noun
palm kernel oil
/pɑːm ˈkɜːrnəl ɔɪl/
dầu cọ nhân
noun
rat
/ræt/
chuột
noun
tesol
/ˈtiːsɒl/
Chương trình giảng dạy tiếng Anh dành cho người học làm giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, thường liên quan đến Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài (TESOL).