He spends a lot of time on online activity.
Dịch: Anh ấy dành nhiều thời gian cho hoạt động trực tuyến.
Monitoring online activity is important for internet safety.
Dịch: Theo dõi hoạt động trực tuyến là quan trọng để đảm bảo an toàn trên internet.
hoạt động trên internet
hoạt động trên mạng
trực tuyến
hoạt động trực tuyến
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
trao cúp vô địch Euro nữ
huấn luyện viên thể hình
Cơ quan an toàn công cộng
sự an toàn sức khỏe
Sự tính toán sai, sai lầm trong tính toán hoặc dự đoán
khủng long ba sừng
không ngừng sáng tạo
Nghệ thuật chiến đấu