The ongoing event is causing traffic delays.
Dịch: Sự việc đang diễn ra gây ra tắc nghẽn giao thông.
We are monitoring the ongoing event closely.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi sát sao sự việc đang diễn ra.
Ngoài sân khấu, không còn biểu diễn hoặc không còn xuất hiện trên sân khấu