They hosted a one-month celebration for their new baby.
Dịch: Họ tổ chức một lễ kỷ niệm một tháng cho đứa con mới sinh.
The couple planned a special dinner for their one-month celebration.
Dịch: Cặp đôi đã lên kế hoạch cho một bữa tối đặc biệt để kỷ niệm một tháng.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải