She often cares for children after school.
Dịch: Cô ấy thường xuyên chăm sóc trẻ em sau giờ học.
He often cares for children when their parents are at work.
Dịch: Anh ấy thường xuyên chăm sóc trẻ em khi bố mẹ chúng đi làm.
trông trẻ
giữ trẻ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
thông tin công ty
tiêu chuẩn cao
môi trường sống dưới nước
cơ chế bản lề
Phòng khám học tập
người độc thân, người giữ gìn sự trong sạch
công tác cán bộ
Tôi nói dối