He received his office certification last week.
Dịch: Anh ấy đã nhận chứng nhận văn phòng của mình vào tuần trước.
The office certification process can be quite lengthy.
Dịch: Quy trình chứng nhận văn phòng có thể kéo dài khá lâu.
chứng nhận văn phòng
chứng chỉ
chứng nhận
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mã chứng khoán
Dung dịch rửa kính chắn gió
thần đèn
khu vực hàng hóa
Tìm xe ô tô
sữa tách béo
số lượng tối thiểu
sự phá hủy, sự phá sập