This area is off-limits to unauthorized personnel.
Dịch: Khu vực này cấm người không có thẩm quyền.
The construction site is an off-limits area.
Dịch: Công trường xây dựng là một khu vực cấm vào.
khu vực hạn chế
khu vực bị cấm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đương đầu với nghịch cảnh
phòng xông hơi
gọi điện cho bố
Nhân viên y tế nam
vật làm dịu, người làm dịu
mối quan hệ đầy thử thách
Truyền thống miền Nam
sự phục hồi răng