He was obsessive about cleanliness.
Dịch: Anh ấy bị ám ảnh về sự sạch sẽ.
She has an obsessive personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách ám ảnh.
bắt buộc
cuồng tín
sự ám ảnh
ám ảnh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Măng non
người biểu diễn tung hứng
giai đoạn sơ sinh
thời gian trôi qua
vợt cầu lông
thưởng thức hương vị
bán bất động sản
đặt xuống