You should observe the details carefully.
Dịch: Bạn nên quan sát các chi tiết một cách cẩn thận.
The detective observed the details of the crime scene.
Dịch: Thám tử đã quan sát các chi tiết của hiện trường vụ án.
nhận thấy các chi tiết
chú ý đến các chi tiết
nhìn kỹ các chi tiết
sự quan sát
tinh ý
12/09/2025
/wiːk/
kế hoạch xây dựng
hướng dẫn
Vươn lên dẫn trước
đệm, lót
tự làm, tự chế
thanh niên anh hùng
ý kiến trái chiều
tính dễ gần, dễ tiếp cận