A nurturing family provides love and support.
Dịch: Một gia đình nuôi dưỡng cung cấp tình yêu và sự hỗ trợ.
Children thrive in a nurturing family environment.
Dịch: Trẻ em phát triển tốt trong môi trường gia đình nuôi dưỡng.
Gia đình hỗ trợ
Gia đình chăm sóc
nuôi dưỡng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thờ mặt trời
xe chở hành khách
Cấu trúc pháp lý nhất quán
cuộc trò chuyện thẳng thắn
không thể đi tiêu
tính chất làm mát
sự xúc phạm, sự làm phẫn nộ
Ăn uống khó khăn