The nurse aide helps patients with daily activities.
Dịch: Trợ lý y tá giúp bệnh nhân với các hoạt động hàng ngày.
Many nurse aides work in nursing homes.
Dịch: Nhiều trợ lý y tá làm việc tại viện dưỡng lão.
trợ lý y tá
trợ lý chăm sóc sức khỏe
y tá
chăm sóc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cô gái kiên cường
thợ xây
trả thù
địa chỉ
dễ kích ứng
cựu thượng nghị sĩ
xã đảo
kiểm soát hoạt động giải trí