This was a notable time in history.
Dịch: Đây là một thời gian đáng chú ý trong lịch sử.
He made a notable time for his achievements.
Dịch: Anh ấy đã có một thời gian đáng chú ý cho những thành tựu của mình.
thời gian quan trọng
thời gian đáng nhớ
tính đáng chú ý
ghi chú
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chó xù
tàu điện trên cao
Cuộc diễu hành ánh sáng
Sinh vật dưới nước
tòa nhà nhiều tầng
Lãnh đạo trường học
chuẩn bị gần như xong
phương thức thanh toán