Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nonconform"

noun
Nonconformity in art
/ˌnɒnkənˈfɔːrməti/

Phá cách trong nghệ thuật

noun
nonconformist
/ˌnɒnkənˈfɔːrmɪst/

người không theo khuôn mẫu hoặc chuẩn mực chung, thường là trong tư tưởng hoặc hành vi

noun
gender nonconformist
/ˈdʒɛndər nɒnkənˈfɔːrmɪst/

Người không tuân theo các chuẩn mực giới tính truyền thống hoặc giới tính xã hội.

adjective
gender nonconforming
/ˈdʒɛndər ˌnɒnkənˈfɔːrmɪŋ/

Người không tuân thủ giới tính

noun
nonconformists
/nɒnkənˈfɔːrmɪsts/

Người không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực xã hội.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY