The driver saw the no-entry sign and turned around.
Dịch: Tài xế nhìn thấy biển cấm vào và quay lại.
The construction zone is marked with a no-entry sign.
Dịch: Khu vực thi công được đánh dấu bằng biển cấm vào.
biển cấm vào
biển không cho phép vào
biển báo
cấm
16/09/2025
/fiːt/
thuộc về bờ biển
Chủ nghĩa dân túy
mối liên hệ cá nhân
người vụng về hoặc lúng túng trong giao tiếp hoặc hành xử
Nữ nghệ sĩ biểu diễn
thích phiêu lưu, mạo hiểm
Phần mềm năng suất
Người theo chủ nghĩa nhục cảm