I placed my book on the night table.
Dịch: Tôi đặt cuốn sách của mình trên bàn đầu giường.
She has a lamp on her night table.
Dịch: Cô ấy có một chiếc đèn trên bàn đầu giường.
bàn cạnh giường
bàn đêm
đêm
bàn
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Châu Mỹ Ibero
Câu mệnh lệnh
Nâng niu cả một đời
lau chùi mệt nghỉ
cành cây có địa y
protein từ phô mai
vụ mùa bội thu
quy trình xé