Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nhân ái"

noun
Compassionate behavior
/kəmˈpæʃənət bɪˈheɪvjər/

Hành vi nhân ái

noun
benevolent message
/bəˈnevələnt ˈmesɪdʒ/

thông điệp nhân ái

adjective
tender-hearted
/ˈtɛndərˈhɑrtɪd/

Có lòng nhân ái, dễ xúc động

adjective
humanitarian
/hjuː.məˈnɛt.ər.i.ən/

thuộc về nhân đạo; có lòng nhân ái

noun
beneficence
/bɪˈnɛfɪsəns/

sự từ thiện; lòng nhân ái

noun
benevolence
/bɪˈnɛvələns/

lòng tốt, lòng nhân ái

noun
kind-hearted class
/kaɪndˈhɑːrtɪd klæs/

lớp học có lòng nhân ái

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY