Which news channel do you usually watch?
Dịch: Bạn thường xem kênh tin tức nào?
The news channel reported on the breaking story.
Dịch: Kênh tin tức đã đưa tin về vụ việc nóng hổi.
mạng lưới tin tức
đài tin tức truyền hình
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
khu vực nông nghiệp
giải đấu chuyên nghiệp
bảo đảm lợi ích
nhánh (cành)
dây cột
đã phát minh, đã sáng chế
Hạ viện
Tính khách quan