The newly launched product has attracted a lot of attention.
Dịch: Sản phẩm mới ra mắt đã thu hút được rất nhiều sự chú ý.
The company is holding a press conference for their newly launched phone.
Dịch: Công ty đang tổ chức một buổi họp báo cho chiếc điện thoại mới ra mắt của họ.
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)