The new release of the software includes several bug fixes.
Dịch: Bản phát hành mới của phần mềm bao gồm một vài sửa lỗi.
Have you seen the new release from that artist?
Dịch: Bạn đã xem sản phẩm mới ra mắt của nghệ sĩ đó chưa?
mới ra mắt
phát hành gần đây
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thuộc về ẩm thực
văn hóa phi vật thể
cặp đôi lý tưởng
nhà nông học
chức năng sinh lý
Đặt chỗ cho trường đại học
phim hoạt hình
xoay tròn