The network camera allows remote monitoring.
Dịch: Camera mạng cho phép giám sát từ xa.
He installed a network camera to watch his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp một camera mạng để theo dõi ngôi nhà của mình.
camera IP
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thang đo phong cách
cán bộ điều hành
hướng dẫn ruby
chip hiệu năng cao
kết hợp ăn ý
nỏ
tổng chi phí
mất thị lực