những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
read news
/riːd njuːz/
đọc tin tức
noun
cheekbone
/ˈtʃiːkboʊn/
xương gò má
noun
edible blossom
/ˈɛdɪbəl ˈblɒsəm/
hoa ăn được
noun
outrageous statement
/ˌaʊˈtreɪdʒəs ˈsteɪtmənt/
tuyên bố gây phẫn nộ
noun
competition ground
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən ɡraʊnd/
Sân thi đấu, nơi tổ chức các cuộc thi đấu hoặc hoạt động thể thao