Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "needed"

phrase
no withdrawal needed
/noʊ wɪðˈdrɔːəl ˈniːdɪd/

không cần rút ví

verb
to be needed
/tu biː ˈniːdɪd/

cần thiết, cần thiết phải có

adverb
as needed
/æz ˈniːdəd/

như cần thiết

noun
what is needed
/wʌt ɪz ˈniːdɪd/

những gì cần thiết

adjective
unneeded
/ʌnˈniːdɪd/

không cần thiết

phrase
if needed
/ɪf ˈnidəd/

nếu cần thiết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY